Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Kim tự tháp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Công trình kiến trúc cổ đại ở Ai Cập, nơi chôn cất vua chúa, có hình chóp, đáy vuông, một trong các kì quan thế giớị
Related search result for "Kim tự tháp"
Comments and discussion on the word "Kim tự tháp"