Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kiến trúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt (H. kiến: xây dựng; trúc: xây đắp) Nghệ thuật xây dựng nhà cửa, thành lũy: Nhà cất theo lối kiến trúc phổ thông của các cụ (Ngô Tất Tố).
Related search result for
"kiến trúc"
Words contain
"kiến trúc"
:
kiến trúc
kiến trúc sư
thượng tầng kiến trúc
Words contain
"kiến trúc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
kiến trúc
kiến trúc sư
thượng tầng kiến trúc
Cổ Loa
Chùa Hương Tích
trúc
Ba sinh
ý kiến
trúc tơ
Trúc lâm thất hiền
more...
Comments and discussion on the word
"kiến trúc"