Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiến trúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. kiến: xây dựng; trúc: xây đắp) Nghệ thuật xây dựng nhà cửa, thành lũy: Nhà cất theo lối kiến trúc phổ thông của các cụ (Ngô Tất Tố).
Related search result for "kiến trúc"
Comments and discussion on the word "kiến trúc"