Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thượng tầng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Tầng trên, lớp trên: thượng tầng khí quyển. 2. Kiến trúc thượng tầng, nói tắt.
Related search result for "thượng tầng"
Comments and discussion on the word "thượng tầng"