Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khóm
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt Cụm cây mọc liền nhau: Khóm cúc; Khóm trúc; Ngày vắng, chim kêu cuối khóm hoa (NgTrãi).
2 dt Tập hợp một số nhà: Vào trong khóm, hỏi thăm nhà thầy giáo.
Related search result for
"khóm"
Words pronounced/spelled similarly to
"khóm"
:
kham
khảm
khám
khăm
khẳm
khắm
khem
khiêm
khoăm
khoằm
more...
Words contain
"khóm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khóm
Đào Tiềm
Cỏ Ngu
diễn
và
rộp
mạchTương
chen chúc
Đơn Quế
ấm
more...
Comments and discussion on the word
"khóm"