Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
tool
/tu:l/
Jump to user comments
danh từ
  • dụng cụ, đồ dùng
    • gardener's tools
      dụng cụ của người làm vườn
  • (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai
    • a tool of new colonialism
      một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới
    • to make a tool of someone
      lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai
IDIOMS
  • a bad workman quarrels with his tools
    • (xem) quarrel
ngoại động từ
  • chế tạo thành dụng cụ
  • rập hình trang trí (vào gáy sách...)
  • chạm
  • (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng
Related search result for "tool"
Comments and discussion on the word "tool"