Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ducking-stool
/'dʌkiɳstu:l/
Jump to user comments
danh từ
  • ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước)
Related search result for "ducking-stool"
Comments and discussion on the word "ducking-stool"