Jump to user comments
danh từ
- cán (giáo, mác...), tay cầm
- mũi tên (đen & bóng)
- the shaft of satire
những mũi tên nhọn của sự châm biếm
- thân (cột, lông chim...) cọng, cuống
- (ngành mỏ) hầm, lò
- ventilating shaft
hầm thông gió
- ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)