Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
càng
Jump to user comments
noun  
  • Chela, claw, nipper, pincers
  • Shaft
    • càng xe bò
      an ox-cart shaft
    • càng xe cút kích
      a wheelbarrow shaft
adv  
  • (dùng trước động từ, tính từ) All the more, all the...-er
    • có gió, lửa càng bốc to
      a wind rose, so the fire mounted all the higher
    • Chúng ta vui sướng hôm nay, Càng nên nhớ lại những ngày gian lao
      as we are happy today, we all the more have to remember the hard days of the past
  • The more...; the...-er the...-er
    • bản nhạc càng nghe càng thấy hay
Related search result for "càng"
Comments and discussion on the word "càng"