Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
safety
/'seifti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự an toàn, sự chắc chắn
    • to be in safety
      ở chỗ an toàn
    • to play for safety
      chơi cẩn thận; chơi ăn chắc
  • tính an toàn, tính chất không nguy hiểm
    • the safety of an experiment
      tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm
  • chốt an toàn (ở súng)
Related search result for "safety"
Comments and discussion on the word "safety"