Jump to user comments
verb
- To protect
- bảo hộ tính mạng, tài sản của ngoại kiều
to protect the lives and property of foreign nationals
- To administer as a protectorate
- chế độ bảo hộ
protectorate
- bảo hộ lao động
labour safety
- quần áo bảo hộ lao động
safety working clothing, on-the-job protection clothing
- chế độ bảo hộ lao động
labour safety regulations
- thuế quan bảo hộ
protective tariff