Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
an toàn
Jump to user comments
adj  
  • Safe
    • giữ vật gì ở nơi an toàn
      to keep sth in a safe place
    • họ trở về an toàn sau một cuộc thám hiểm không gian
      they got back safe from a spatial exploration
    • cái ghế này rất an toàn
      this chair is as safe as houses
    • giao du với bạn xấu thì không an toàn
      it is not safe to keep bad company
    • sự an toàn
      safety, safeness, security
    • cảm giác an toàn
      feeling of safeness
    • cuộc rút lui an toàn
      a covered retreat
    • giấy thông hành an toàn
Comments and discussion on the word "an toàn"