Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cucking stool
Jump to user comments
Noun
  • Ghế hình phạt (ghế những người buôn bán gian lận ngày xưa phải ngồi để chịu ném đá, chế nhạo)
Related search result for "cucking stool"
Comments and discussion on the word "cucking stool"