Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for toạc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tỏa
giải tỏa
Trần Quốc Toản
tọa thiền
toạc
tam toạng
tuệch toạc
phong tỏa
kiềm tỏa
tọa đàm
tĩnh tọa
toại
Võ Trường Toản
tọa lạc
hào quang
Bùi Đắc Tuyên
cháy
toại lòng
tọa độ
Sai
cảng
giải toả
nhíu
hơ
Ngư toản y tông kim giám
sáng rực
bất đắc chí
toạ trấn
toạ tiền chứng miêng
toại nguyện
háo hức
phủ định
sở cầu
heo
toại chí
khíu
Toả Tình
rách
Ngự Toản; Hồi xuân
sáng ngời
nói trắng
bõ
đèn
cào
thành
Nhữ Đình Toản
oi
Quốc Toản
bàn tọa
thượng tọa
tọa hưởng
hội nghị
kết thúc
sáng choang
hưởng
nói toạc
loe
nén
sực nức
mênh mông
rườm rà
tiêu điểm
teng beng
Nguyễn Trọng Trí
bóp
đâm
ngào ngạt
mù
Bẻ quế
ngã
báng
bốc
vang
sáng
vòng
Hồ điệp mộng
Cung Quế xuyên dương
Lê Quang Định
Ngô Nhân Tịnh
cho
First
< Previous
1
2
Next >
Last