Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tọa lạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • toạ lạc đgt., vchg, kcách (Nhà cửa, đất đai) ở tại nơi nào đó: Khu đất toạ lạc ở đầu đình.
Related search result for "tọa lạc"
Comments and discussion on the word "tọa lạc"