Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mênh mông
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. 1. Rộng lớn và lan toả chung quanh đến mức không có giới hạn: biển cả mênh mông cánh đồng rộng mênh mông. 2. Hết sức lớn lao, hết sức to lớn không có giới hạn: tình yêu thương mênh mông.
Related search result for
"mênh mông"
Words pronounced/spelled similarly to
"mênh mông"
:
mênh mang
mênh mông
Minh Mạng
minh mông
Words contain
"mênh mông"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
mênh mông
mênh mang
mông mênh
bát ngát
man mác
minh mông
hải hà
mông quạnh
Đạt Ma
Nước non
Comments and discussion on the word
"mênh mông"