Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hải hà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. hà: sông) Sông biển mênh mông: Co chân vùng vẫy miền trăng bạc, nghển cổ ăn chơi chốn hải hà (NgKhuyến).
  • tt Rộng rãi, có độ lượng: Nhờ lượng .
Related search result for "hải hà"
Comments and discussion on the word "hải hà"