Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
hài hòa
Jump to user comments
version="1.0"?>
hài hoà tt, trgt (H. hài: hoà nhau; hoà: hoà) Kết hợp nhuần nhuyễn; Dịu dàng, nhịp nhàng: Nghệ thuật sống hài hoà với thiên nhiên (Huy Cận); Kết hợp hài hoà nhiều yếu tố.
Related search result for
"hài hòa"
Words pronounced/spelled similarly to
"hài hòa"
:
hài hòa
hải hà
hối hả
hội họa
Words contain
"hài hòa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ôn hòa
Kim ô
Duyên cầm sắt
Cầu Lá buông
Thái Hòa
giải hòa
thất hòa
Lương Vũ Đế
Nhạc Phi
hoãn xung
more...
Comments and discussion on the word
"hài hòa"