Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
giải tỏa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • giải toả đgt. 1. Phá tan sự kìm hãm, sự phong toả: giải toả một cứ điểm quan trọng. 2. Làm cho phân tán, thoát khỏi tình trạng bế tắc: giải toả hàng hoá trong ga giải toả mọi vướng mắc có từ lâu.
Related search result for "giải tỏa"
Comments and discussion on the word "giải tỏa"