Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhíu
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Nói co hai lông mày gần lại với nhau trong khi suy nghĩ hoặc tức giận. 2. Khâu liền hai mép vải ở chỗ rách: Nhíu chỗ quần áo mới toạc.
Related search result for
"nhíu"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhíu"
:
nhau
nhàu
nhậu
nhiêu
nhiêu
nhiều
nhiễu
nhíu
nhịu
nhu
more...
Words contain
"nhíu"
:
líu nhíu
nhíu
nhăn nhíu
Comments and discussion on the word
"nhíu"