Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tiếm quyền in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last
ngáy
não nùng
chối
meo
cô và quả
thị sự
gau gáu
u ơ
lập cập
ho
quàng quạc
gầu
thịnh danh
tiến tới
Tiến Tới
rạng danh
gióng một
kịch nói
truyện ngắn
trầm trệ
khẹc
trẹo họng
toe toét
ồ ồ
tồ tồ
phòng ngự
trích dịch
lộng lẫy
thực hành
đối diện
ti tỉ
Tiên Tiến
Thiệu Tiến
bàn tán
nhạc
kéo dài
cảm
bảo vệ
Thiếp Lan Đình
bậc
Vũ Công Trấn
màn
hỏi vặn
hỏi
kết hợp
công khai
om
khoa danh
nhức óc
lầy nhầy
dấu sắc
giúi giụi
lễ độ
lễ nghi
nhóp nhép
lạnh lẽo
Tiêu Sử
thảo nào
thắng cảnh
trập trùng
bêu xấu
cần kiệm
thiều nhạc
cảm xúc
Ninh Tốn
ải
dạn
tiền
cấy
Chém rắn
ung dung
chuỗi
trôi chảy
thạo
Bùi Bỉnh Uyên
làn sóng
chiêng
bập bẹ
thút thít
đỗ quyên
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last