Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Bụi trắng do chất mỡ ở những hạch mồ hôi da đầu tiết ra và khô lại.
  • d. Thịt lẫn mỡ ở ngực bò: Phở gầu.
Related search result for "gầu"
Comments and discussion on the word "gầu"