Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lập cập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Nói run mạnh và liên tiếp: Rét quá, chân tay run lập cập. 2. Nói đi không vững vì mắt kém, vì chân yếu: Đi lập cập.
Related search result for "lập cập"
Comments and discussion on the word "lập cập"