Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lộng lẫy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đẹp rực rỡ : Nhà cửa lộng lẫy.
  • lộNG óc Nhức óc vì gió hay tiếng động quá mạnh.
Related search result for "lộng lẫy"
Comments and discussion on the word "lộng lẫy"