Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chuỗi
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Nhiều vật nhỏ được xâu lại bằng dây: chuỗi tiền xu chuỗi hạt cườm chuỗi ngọc. 2. Các sự vật, sự việc đồng loại kế tiếp nhau nói chung: sống những chuỗi ngày cô đơn. 3. Nh. Dãy số.
Related search result for
"chuỗi"
Words pronounced/spelled similarly to
"chuỗi"
:
chui
chùi
chúi
chuôi
chuỗi
chuối
chữ cái
chửi
Words contain
"chuỗi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chuồng
chuông
chua
chuốc
chuỗi
chuộng
chuồn
cà chua
chuôi
chuồn chuồn
more...
Comments and discussion on the word
"chuỗi"