Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chuỗi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Nhiều vật nhỏ được xâu lại bằng dây: chuỗi tiền xu chuỗi hạt cườm chuỗi ngọc. 2. Các sự vật, sự việc đồng loại kế tiếp nhau nói chung: sống những chuỗi ngày cô đơn. 3. Nh. Dãy số.
Related search result for "chuỗi"
Comments and discussion on the word "chuỗi"