Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chuồn chuồn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Loài sâu bọ cánh rất mỏng, thân chia làm ba phần, có đuôi dài: Tháng bảy heo may, chuồn chuồn bay thì bão (tng).
Related search result for "chuồn chuồn"
Comments and discussion on the word "chuồn chuồn"