Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tern
/tə:n/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) nhạn biển ((như) tarn)
  • bộ ba
  • bộ ba số đều trúng (trong xổ số)
tính từ
  • (như) ternate
Related search result for "tern"
Comments and discussion on the word "tern"