Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
alternative
/ɔ:l'tə:nətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau
  • lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái)
    • these two plans are necessarily alternative
      hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau
    • alternative hypothesis
      giả thuyết để lựa chọn
danh từ
  • sự lựa chon (một trong hai)
  • con đường, chước cách
    • there is no other alternative
      không có cách (con đường) nào khác
    • that's the only alternative
      đó là cách độc nhất
Related words
Comments and discussion on the word "alternative"