Jump to user comments
danh từ
- sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn
- choice of words
sự chọn từ
- to make one's choice of
chọn, lựa chọn
- to take one's choice
quyết định chọn một trong nhiều khả năng
- by (for) choice
nếu được chọn; bằng cách chọn
- quyền chọn; khả năng lựa chọn
- người được chọn, vật được chọn
- các thứ để chọn
- a large choice of hats
nhiều mũ để chọn
- tinh hoa, phần tử ưu tú
- the choice of our youth
những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta
IDIOMS
- to have no choice but...
- không còn có cách nào khác ngoài...