Jump to user comments
tính từ
- xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên
- to serve alternate shifts
làm luân phiên, làm theo ca kíp
- on days
cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần
- alternate function
(toán học) hàm thay phiên
- (toán học) so le
- alternate angle
góc so le
- alternate exterior (interior) angle
góc so le ngoài (trong)
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết
động từ
- để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
- to alternate between laughter and tears
khóc khóc cười cười