Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
understudy
/'ʌndə,stʌdi/
Jump to user comments
danh từ
  • (sân khấu) người đóng thay
ngoại động từ
  • đóng thay
  • học thuộc vai để đóng thay
Related words
Related search result for "understudy"
Comments and discussion on the word "understudy"