Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thereon
/ðeər'ɔn/
Jump to user comments
phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ấy
    • the table and all that is thereon
      chiếc bàn và tát cả những gì trên đó
  • ngay sau đó, tiếp theo đó; do đó
Related words
Related search result for "thereon"
Comments and discussion on the word "thereon"