Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tarn
/tɑ:n/
Jump to user comments
danh từ
  • hồ nhỏ ở núi
  • (động vật học) nhạn biển ((như) tern)
Related search result for "tarn"
Comments and discussion on the word "tarn"