Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for temps in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
lâu lâu
thời
bình thời
thỉnh thoảng
bao lâu
mấy chốc
chừng đỗi
trở trời
rỗi rãi
thời gian
thì giờ
bất cập
giờ nghỉ
đúng lúc
ít lâu
buổi
ngày xưa
rỗi hơi
ngày giờ
xoẹt
tháng ngày
mấy nả
xoét
tuế nguyệt
quang âm
bỏ lỡ
một dạo
tướt
qua ngày
chuyện vãn
tốt trời
thiên thời
bấy nay
thời khắc
tích-tắc
bao chầy
vắng bóng
luôn thể
ngày tháng
thuở
nhẳn
tiên liệt
trời
ương
loáng
chiến
luôn
xưa
xưa
liệu
phí
thời tiết
thời đại
răm rắp
lúc
phách
xấu
xấu
thì
thái lai
tom chát
treo giò
tráng đinh
trái đào
thuốc xỉa
khất lần
xanh cỏ
cùng lúc
bóng câu
vũ lượng
nhèo nhẹo
nắng mới
chạy loạn
tẩn mẩn
làm mướn
se môi
tiên triết
nhà nhã
thời trị
im bẵng
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last