Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
vũ lượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
quantité de pluie (qui tombe dans un lieu en un temps donné)
Related search result for
"vũ lượng"
Words pronounced/spelled similarly to
"vũ lượng"
:
vào làng
vi lượng
vô lương
vô lượng
vỡ lòng
vỡ lòng
vũ lượng
vui lòng
vừa lòng
vừa lòng
Words contain
"vũ lượng"
:
vũ lượng
vũ lượng kế
Comments and discussion on the word
"vũ lượng"