version="1.0"?>
- (arch.) conditions climatiques ; temps.
- Thiên thời , địa lợi , nhân hòa , ba nhân tố để chiến thắng
le temps, la conformation favorable du terrain et la concorde nationale, les trois facteurs de la victoire
- bệnh thiên thời
(từ cũ, nghĩa cũ) épidémie saisonnière.