Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thời đại
Jump to user comments
version="1.0"?>
temps ; ère.
Thời đại Hồ Chí Minh
au temps de Ho Chi Minh ;
Thời đại tự do
l'ère de la liberté ;
Thời đại nguyên tử
l'ère atomique.
âge.
Thời đại đồ sắt
l'âge du fer.
Related search result for
"thời đại"
Words pronounced/spelled similarly to
"thời đại"
:
thải hồi
thi hài
thi hội
thi tài
thi thoại
thị oai
thị tì
thoai thoải
thói đời
thôi thì
more...
Comments and discussion on the word
"thời đại"