Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (variante phonétique de thì) xem thì
  • temps.
    • Thời xưa
      le temps passé ;
    • Thời nay
      le temps présent ; le temps qui court ;
    • Chủ nghĩa thực dân đã hết thời
      le colonialisme a fait son temps ;
    • Thời tương lai
      (ngôn ngữ học) temps futur ;
    • Thời hiện tại
      (ngôn ngữ học) temps présent ;
    • thời quá khứ
      temps passé
  • période.
    • Thời loạn
      période de troubles ; période troublée
    • Thời nào kỉ cương ấy
      autres temps autres moeurs.
Related search result for "thời"
Comments and discussion on the word "thời"