Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bất hợp thời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • à contretemps; mal à propos; inopportun; intempestif
    • Một sự can thiệp bất hợp thời
      une intervention à contretemps
    • Sự gợi ý bất hợp thời
      suggestion inopportune
Comments and discussion on the word "bất hợp thời"