Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
qua ngày
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tuer le temps
    • Đọc tiểu thuyết cho qua ngày
      lire un roman pour tuer le temps
    • sống cho qua ngày đoạn tháng
      mener une existence insipide au fi des jours; ne faire que végéter
Comments and discussion on the word "qua ngày"