Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tài năng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • talent; aptitude; étoffe.
    • Cán bộ có tài năng
      cadre qui a de l'étoffe.
  • talentueux; de talent.
    • Hội thảo phụ nữ tài năng
      colloque de femmes de talent.
Related search result for "tài năng"
Comments and discussion on the word "tài năng"