Jump to user comments
danh từ
- mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu
- to put stitches in a wound
khâu vết thương lại
- (thông tục) một tí, một mảnh
- he hasn't done a stitch of work
nó chẳng làm một tí công việc gì
- wearing not a stitch of clothes
không mặc một manh áo nào
IDIOMS
- a stitch in time saves nine
- he has not a dry stitch on him
động từ
IDIOMS