Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
status
/'steitəs/
Jump to user comments
danh từ
  • địa vị, thân phận, thân thế
    • official status
      địa vị chính thức
    • diplomatic status
      thân phận ngoại giao
  • (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)
  • tình trạng
Related words
Related search result for "status"
Comments and discussion on the word "status"