Jump to user comments
danh từ
- Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối)
- (thông tục) một số lượng lớn, nhiều
- to have stacks of work
có nhiều việc
- (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau
- ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy)
- núi đá cao (ngoài biển khơi Ê-cốt)
- giá sách; (số nhiều) nhà kho sách
ngoại động từ
- đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống
- (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh)
- (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau
IDIOMS
- to stack the cards
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)
- (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận