Jump to user comments
danh từ
- đống
- a heap of sand
một đống cát
- (thông tục) rất nhiều
- there is heaps more to say on this question
còn có thể nói rất nhiều về vấn đề này
- heaps of times
rất nhiều lần
- heaps of people
rất nhiều người
- (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm
- he is heaps better
nó khá (đỡ) nhiều rồi
IDIOMS
- to be struck all of a heap
- điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía
ngoại động từ
- ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống
- to heap up stones
xếp đá lại thành đống, chất đống
- to heap up riches
tích luỹ của cải
- để đầy, chất đầy; cho nhiều
- to heap a card with goods
chất đầy hàng lên xe bò
- to heap insults upon someone
chửi ai như tát nước vào mặt
- to heap someone with favours
ban cho ai nhiều đặc ân