Jump to user comments
danh từ
- điều kiện
- on (upon) condition that
với điều kiện là
- (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế
- under the present conditions
trong hoàn cảnh hiện tại
- favourable conditions
hoàn cảnh thuận lợi
- địa vị, thân phận
- a man of condition
người có địa vị
- men of all conditions
người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp
- trạng thái, tình trạng
- eggs arrived in good condition
trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên
- (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt
IDIOMS
- to change one's condition
- lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình
ngoại động từ
- tuỳ thuộc vào, quyết định bởi
- the size of the carpet is conditioned by the area of the room
bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng
- là điều kiện của, cần thiết cho
- the two things condition each other
hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau
- (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)
- làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt