Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
discipline
/'disiplin/
Jump to user comments
danh từ
  • kỷ luật
    • to keep under strict discipline
      bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt
    • a breach of discipline
      sự phạm kỷ luật
  • sự rèn luyện trí óc
  • nhục hình; sự trừng phạt
  • (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn)
  • (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập
  • (từ cổ,nghĩa cổ) môn học
ngoại động từ
  • khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật
  • rèn luyện
  • trừng phạt, đánh đập
Related search result for "discipline"
Comments and discussion on the word "discipline"