Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
field
/fi:ld/
Jump to user comments
danh từ
  • đồng ruộng, cánh đồng
  • mỏ, khu khai thác
  • bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh
    • to hold the field
      giữ vững trận địa
    • to take the field
      bắt đầu hành quân
  • sân (bóng đá, crickê)
  • các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi
  • dải (băng tuyết...)
  • nên (huy hiệu)
  • lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)
    • of art field
      lĩnh vực nghệ thuật
    • a wide field of vision
      nhãn quan rộng rãi
  • (vật lý) trường
    • magnetic field
      từ trường
    • electric field
      điện trường
ngoại động từ
  • (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê)
  • đưa (đội bóng) ra sân
nội động từ
  • (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)
Related search result for "field"
Comments and discussion on the word "field"