Jump to user comments
danh từ
- bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh
- to hold the field
giữ vững trận địa
- to take the field
bắt đầu hành quân
- các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi
- lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)
- of art field
lĩnh vực nghệ thuật
- a wide field of vision
nhãn quan rộng rãi
- (vật lý) trường
- electric field
điện trường
ngoại động từ
- (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê)
nội động từ
- (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)