Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
arena
/ə'ri:nə/
Jump to user comments
danh từ
  • trường đấu (ở La mã)
  • trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
    • in the international arena
      trên vũ đài quốc tế
Related search result for "arena"
Comments and discussion on the word "arena"