Jump to user comments
danh từ
- dây bưng, dải lụa (để buộc đầu)
- (y học) băng (để buộc bó vết thương)
- (kiến trúc) đường chỉ vòng
- đường gân, đường gờ (trên bìa sách...)
- thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn
- (số nhiều) lườn (ngựa, bò...)
ngoại động từ
- trang trí bằng đường chỉ vòng
- róc xương và lạng (thịt, cá...)