Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
felt
/felt/
Jump to user comments
danh từ
  • nỉ, phớt
  • (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt
    • felt hat
      mũ phớt
ngoại động từ
  • kết lại thành nỉ; kết lại với nhau
  • bọc bằng nỉ
nội động từ
  • kết lại, bết xuống
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel
Related words
Related search result for "felt"
Comments and discussion on the word "felt"